Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retrocession” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ¸retrou´seʃən /, Danh từ: Động tác lùi, (pháp lý) sự nhượng lại, sự bán lại; sự trả lại, (y học) sự lặn vào trong, Kinh tế: sự nhượng...
  • / ¸retrou¸və:ʃən /, Danh từ: (y học) sự ngả ra sau (dạ con), Kỹ thuật chung: nghiêng ra sau,
  • / ¸retrou´greʃən /, Danh từ: (như) retrogradation, sự lùi lại, sự đi ngược lại, sự thoái hoá; sự suy đồi, tình trạng trở nên tồi tệ hơn, tình trạng trở nên hư hỏng đi,...
  • / ¸retrou´sesiv /, tính từ, lùi lại, thụt lùi, nhượng lại, bán lại; trả lại,
  • (sự) bịt phíasau mạch máu,
  • (sự) ngả rasau của tử cung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top