Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn salvor” Tìm theo Từ (251) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (251 Kết quả)

  • / ´sælvə /, Danh từ: tàu cứu; người đến cứu, Kinh tế: người cứu hộ, người cứu nạn, nhân viên trục vớt cứu hộ (tàu biển),
  • / ´sælvə /, Danh từ: khay, mâm (làm bằng kim loại, dùng để đặt thư từ, đồ uống.. để đưa cho ai),
  • / ´sælvou /, Danh từ: Điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác, phương pháp an ủi (lương tâm); phương pháp giữ gìn (thanh danh), Danh...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) savour, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa:...
  • / 'fleivə /, như flavour, Hóa học & vật liệu: hương vị, Thực phẩm: cho gia vị, Kỹ thuật chung: mùi thơm, vị ngon,
  • / 'vælvə /, Tính từ: thuộc van, nắp, mãnh vỡ, (thực vật học) mở bằng mảnh vỏ,
  • / seilə /, Danh từ: lính thuỷ, thuỷ thủ, Kỹ thuật chung: lính thủy, thủy thủ, Từ đồng nghĩa: noun, bad sailor, người...
  • Danh từ: thềm nghỉ (ở mỏ),
"
  • / sə´lu:n /, Danh từ: phòng khách lớn; hội trường (ở khách sạn...), phòng công cộng (để khiêu vũ, chơi bi da..), ca-bin lớn, phòng hạng nhất (tàu thuỷ); phòng hành khách (trong...
  • / ´sɔ:ltə /, Danh từ: người làm muối; công nhân muối, người bán muối, người muối cá,
  • / ´seivjə /, như saviour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, conservator , defender , deliverer , friend in need , good samaritan * , guardian , guardian angel ,...
  • / ´seivəri /, danh từ, (thực vật học) rau húng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) món ăn mặn dọn vào cuối bữa ăn (như) savoury, tính từ, như savoury, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'pælə(r) /, Danh từ: vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt, Từ đồng nghĩa: noun, achromatic , bloodlessness , cadaverousness , colorlessness , etiolation , pallidity , pastiness...
  • / 'silvə /, Danh từ: bạc, Đồng tiền làm bằng bạc; hợp kim giống như bạc, Đồ dùng bằng bạc ( đĩam, đồ trang sức..), dao nĩa làm bằng bất kể kim loại nào, muối bạc (dùng...
  • / ´sælou /, danh từ, cây liễu bụi, gỗ liễu bụi, cành liễu bụi, màu tái, màu tái xám, tính từ .so sánh, vàng bủng, vàng vọt (màu da), ngoại động từ, làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám, nội động...
  • Danh từ: bột củ lan (dùng để ăn) (như) salep, xalup (thứ nước bột củ uống thay cà phê),
  • / ´seivə /, Danh từ (như) .savor: vị, mùi vị; hương vị (dễ chịu), (nghĩa bóng) hơi hướng, nét, vẻ, Ngoại động từ: thưởng thức, nếm, nhấm nháp,...
  • / ´sæmən /, Danh từ: (động vật học) cá hồi; thịt cá hồi, màu thịt cá hồi; màu hồng da cam, Tính từ: có màu thịt cá hồi, có màu hồng da cam...
  • / ´sælviə /, Danh từ: (thực vật học) hoa xô đỏ, Y học: cây hoa xôn salvaia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top