Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn saprophyte” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´sæprou¸fait /, Danh từ: thực vật hoại sinh (nấm.. sống trên các vật hữu cơ đã chết), Y học: hoại sinh, sinh vật sống bằng các mô động vật...
  • / ¸sæprou´fitik /, tính từ, (thực vật học) hoại sinh,
  • Tính từ: (thực vật) mọc ở (sống ở) phân,
  • Danh từ: (thực vật học) thực vật vĩ mô,
  • / ´spɔ:rou¸fait /, Danh từ: (thực vật học) thể bào tử,
  • Tính từ: hoại sinh (vi khuẩn), Danh từ: vi khuẩn hoại sinh,
  • vi khuẩn trong huyết thanh,
  • / ´ɛərə¸fait /, danh từ số nhiều, thực vật biểu sinh,
  • vi khuẩn hoại sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top