Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swordsman” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / ´sɔ:dzmən /, Danh từ, số nhiều swordsmen: kiếm sĩ; nhà kiếm thuật, Từ đồng nghĩa: noun, dueler , fencer , gladiator
  • / ˈsɔrdzmən, ˈsoʊrdz- /, Danh từ: kiếm sĩ, kiếm sỹ,
  • / ´spɔ:tsmən /, Danh từ, số nhiều sportsmen; (giống cái) .sportswoman: người thích thể thao, người ham mê thể thao; nhà thể thao, người tham gia thể thao, người có tinh thần (đạo...
  • / ´wudzmən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như woodman, Từ đồng nghĩa: noun, forester , hunter , logger , lumberjack , sawer , trapper
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top