Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn upborne” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • Động từ, quá khứ phân từ của upbear,
  • Động từ, quá khứ của upbear,
  • chạy ngược dòng,
  • Động từ: quá khứ phân từ của updo,
  • / ʌn´bɔ:n /, Tính từ: chưa sinh ra, chưa ra đời, sau này, thuộc tương lai, unborn children, những đứa bé chưa sinh ra, generation yet unborn, thế hệ sau
  • / bɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, braved , carried , endured , narrow , produced , rode , tolerated , toted
  • ổ (đặt) ngoài,
  • vận chuyển bằng đường không, Tính từ: (quân sự) vận chuyển bằng đường không,
  • / ´kæriə¸bɔ:n /, tính từ, Được chở trên tàu sân bay, carrier-borne aircraft, máy bay của tàu sân bay, carrier-borne attack, cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay
  • có nghĩa là ngộ độc thực phẩm - thương liên quan đến vi khuẩn, virus, hay các loại khí sinh. Ít dùng foodborne trong trường hợp ngộ độc có liên quan đến hóa chất.,
  • chở bằng đường thuỷ, bằng đường thuỷ,
  • chở bằng đường biển,
  • Tính từ: chuyên chở bằng ô tô,
  • truyền bệnh do nước, bằng nguồn nước,
  • thiết bị tên lửa trên máy bay,
  • cát do gió mang đến,
  • đất do gió mang đến,
  • âm truyền trong không khí,
  • buôn bán trên đất liền, sự buôn bán trên đất liền,
  • ra đa tàu biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top