Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn upborne” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5609 Kết quả

  • Trang Dang
    19/12/18 08:59:32 0 bình luận
    Gấp gấp mọi người ơi, dịch giúp mìnhmấy câu này với, liên quan tới xây dựng nhà máy điện: • Building Chi tiết
  • Ngọc Thúy
    24/03/17 03:10:48 3 bình luận
    The term foodborne diseases (which includes foodborne intoxications and foodborne infections) refers Chi tiết
  • conchoconcho
    07/12/18 10:41:35 1 bình luận
    xin mọi người giúp đỡ: cụm từ airborne camera nên dịch là gì được nhỉ? xin cám ơn Chi tiết
  • Ngọc Thúy
    21/03/17 03:09:59 0 bình luận
    ham is a frequent vehicle for foodborne S. aureus poisoning. mọi người dịch dùm e với ạ. Chi tiết
  • Thành Công
    16/09/15 03:47:12 2 bình luận
    there's still the problem of how to keep such a creation airborne Ái dịch "creation airborn" Chi tiết
  • Khada Jhin
    24/06/19 02:03:14 0 bình luận
    The Asian seaborne iron ore pellet market strengthened on week, as buying pushed up fixed-price transactions Chi tiết
  • Dang28121995
    15/10/18 04:47:24 2 bình luận
    Structure radiated noise: being airborne noise radiated by a structural surface that is vibrating. Chi tiết
  • cloudsep29
    03/11/16 03:22:41 3 bình luận
    Not only are you more likely to gain weight through overeating, your body overcompensates by hanging Chi tiết
  • wellplay
    02/06/19 06:11:06 0 bình luận
    mọi người ơi, dịch giúp em câu này với ạ: I won't lose if it comes down to who's the more stubborn! Chi tiết
  • Dreamer
    03/04/21 05:06:26 3 bình luận
    Mọi người cho em hỏi cái miếng kim loại giữ đá quý có tên tiếng Việt là gì ạ? Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top