Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn versed” Tìm theo Từ (434) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (434 Kết quả)

  • / və:st /, Danh từ: (viết tắt) v tiết (thơ), thơ; thể thơ, thơ ca, Đoạn thơ, câu thơ, ( số nhiều) thơ, (tôn giáo) tiết (một trong các đoạn ngắn được đánh số của một chương...
  • / ´və:sit /, Danh từ: bài (đoạn) thơ (ngắn),
  • / ´wel´və:st /, tính từ, ( + in something) từng trải, biết nhiều, well-versed in the art of flattery, từng trải trong nghệ thuật tán tỉnh
  • / və:s /, Danh từ: (viết tắt) v tiết (thơ), thơ; thể thơ, thơ ca, Đoạn thơ, câu thơ, ( số nhiều) thơ, (tôn giáo) tiết (một trong các đoạn ngắn được đánh số của một chương...
  • / ´kə:sid /, Tính từ: Đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa, (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´dʒə:zi /, Danh từ: Áo nịt len (đan tay hoặc dệt kim), len jecxi, ( jersey) bò cái jecxi,
  • Tính từ: Đảo ngược; nghịch đảo, bị đảo, ngược lại,
  • được tráng chì, được tráng thiếc,
  • / ´vestid /, tính từ, Được trao cho, được ban cho, được phong cho, (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch, vested interests, quyền lợi được đảm bảo bất di bất dịch
  • / 'veərid /, Tính từ: thuộc nhiều loại khác nhau, gồm nhiều loại khác nhau, biểu lộ những thay đổi đa dang, những vẻ đa dạng, lắm vẻ; đầy những đổi thay, Kỹ...
  • Tính từ: riêng lẻ, cá nhân, toàn cầu,
  • / ´kə:zi /, Danh từ: vải len thô kẻ sọc, ( số nhiều) quần vải len thô kẻ sọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top