Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn versed” Tìm theo Từ (434) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (434 Kết quả)

  • / 'lenst /, Tính từ: có thấu kính,
  • / ¸ouvə´set /, Động từ .overset: làm đảo lộn, lật đổ,
  • / ¸ouvə´si: /, tính từ, ngoài nước, hải ngoại,
  • / ˈvɜrsəs , ˈvɜrsəz /, Giới từ: (tiếng latin) (viết tắt) v, vs chống, chống lại, đấu với (nhất là trong thi đấu thể thao), Kinh tế: chống, chống...
  • / i´mə:st /, tính từ, (thực vật) nổi lên khỏi mặt nước,
  • / nə:vd /, tính từ, hình thái từ gháp chỉ có trạng thái thần kinh, có gân lá (cây),
  • Danh từ: (vật lý) Ơxtet, ơxtet, oersted , hans chritian (1777-1851), ơxtet, hans chritian (1777-1851)
  • / ¸ouvə´sou /, Ngoại động từ oversewed; oversewed; .oversewn: may nối vắt, Dệt may: may nối vắt,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, banal , bromidic , clich
  • / veind /, tính từ, có những đường gân, có những đường vân, a veined hand, bàn tay nổi gân, veined wood, gỗ có vân
  • / ʌn´və:st /, Tính từ: không có kinh nghiệm, không thành thạo, không giỏi, không sành về cái gì,
  • / ´veild /, Tính từ: che mạng, bị che, bị phủ, Úp mở; che đậy, che giấu, khàn (âm thanh); mờ (ảnh), Từ đồng nghĩa: adjective, a veiled threat, sự đeo...
  • / ´və:dʒə /, Danh từ: (tôn giáo) người cai quản giáo đường, người cầm gậy giám mục, phó hiệu trưởng trường đại học,
  • / ´və:teks /, Danh từ, số nhiều vertexes, .vertices: Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn, điểm cao nhất, (toán học) đỉnh (điểm ở một tam giác, hình nón.. đối diện với đáy); đỉnh (giao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top