Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn versed” Tìm theo Từ (434) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (434 Kết quả)

  • sét đãi,
  • / tɜ:s /, Tính từ: ngắn gọn; súc tích, dùng ít từ (văn), cộc lốc, cụt ngủn, ít lời, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ´və:sou /, Danh từ, số nhiều versos: trang mặt sau, trang bên trái (bất kỳ trang nào ở phía trái của một quyển sách mang số trang chẵn), (viết tắt) v mặt sau (đồng tiền, lá...),...
  • / və:dʒ /, Danh từ: bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy trên đó (như) soft shoulder, bờ, ven, bờ cỏ (của luống hoa...), (kỹ thuật) thanh, cần, (kiến trúc)...
  • / və:v /, Danh từ: sự hăng hái, nhiệt tình, sinh lực, cảm hứng (nhất là trong công việc (nghệ thuật) hay (văn học)), nghị lực, sức sống, Từ đồng nghĩa:...
  • bờ mái, mép mái,
  • đỉnh góc,
  • tàu kiểm soát,
  • tàu y tế,
  • tàu hàng có giấy phép,
  • bình cô, bình hóa hơi,
  • bình bay hơi, bình chứa dàn bay hơi, bình chứa giàn bay hơi,
  • mạch dưỡng trấp,
  • tàu chạy ven biển, tàu chạy ven bờ,
  • tàu thủy chở hàng, tàu hàng, tàu hàng, multipurpose general cargo vessel, tàu hàng tạp hóa đa công dụng
  • tàu kết hợp,
  • tàu cải trang,
  • / ´feðə¸veind /, danh từ, (thực vật) có gân kiểu lông chim,
  • bình có phao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top