Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn versed” Tìm theo Từ (434) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (434 Kết quả)

  • / i´reizd /, Toán & tin: bị xóa, bị khử,
  • / ¸ouvə´si: /, Ngoại động từ .oversaw, .overseen: trông nom, giám thị, quan sát, hình thái từ: Kinh tế: giám sát, giám thị,...
  • / 'vesl /, Danh từ: bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng), (hàng hải) thuyền lớn, tàu lớn, Ống, mạch...
  • danh từ, câu thơ tự do,
  • Danh từ: thơ không vần,
  • / ə´və:s /, Tính từ: không thích, chống đối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, my son is averse to drinking...
  • Danh từ: loại hình thơ trong anh hùng ca ( (cũng) heroic couplets),
  • / ´və:s¸mʌηgə /, danh từ, nhà thơ tồi,
  • Danh từ: câu thơ tiết tấu dựa trên trọng âm,
  • Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) xanh xám, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) màu xanh xám,
  • / və:st /, Danh từ: dặm nga (bằng 1, 0668 km),
  • / vekst /, Tính từ: phật ý; bực tức, to become vexed, bực tức, vexed question, một vấn đề gây ra nhiều cuộc tranh cãi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top