Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hỗ” Tìm theo Từ (350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (350 Kết quả)

  • mutualism, accoucheuse, midwifery
  • inductance (mutual), mutual inductance, mutual inductance (m), giải thích vn : hiện tượng cảm ứng điện từ xảy ra tại một cuộn dây do sự thay đổi từ thông của một cuộn dây khác đặt gần cuộn dây đang khảo...
  • lacustrine facies, interactive, mutual, công ty tương hỗ, mutual company, quỹ tương hỗ, mutual fund, quỹ tương hỗ quyền chọn, option mutual fund, tài khoản đồng tiền tương hỗ, mutual currency account
  • incidence, hệ số giao hỗ, incidence coefficient
  • mutual benefit
  • tautomeric, tautomerism
  • mutual benefit
  • Thông dụng: Động từ, to help one another, to support, to assist, to give support/assistance
  • help desk
  • support, backup
  • kanji support
  • desmotropy, interconversion
  • inter-attraction
  • native support
  • tectonic lake
  • interconvertible
  • support cost
  • support price
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top