Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Indi,vidju”lai zei‘n” Tìm theo Từ (1.198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.198 Kết quả)

  • / ´hindi /, Danh từ: tiếng hin-đi ( Ân-độ),
  • Danh từ: loài vượn cao lớn ở mađagaxca,
  • / 'zi:in /, Danh từ: zein (đạm ngô), loại protein trong bắp (ngô),
  • / 'indiə /, Kinh tế: tên đầy đủ: Ấn Độ, tên thường gọi: Ấn Độ (hay còn gọi là: thiên trúc,quyên Độc), diện tích: 3,287,590 km², dân số: 1,089,000, 000 người (năm 2005),...
  • / 'indik /, Tính từ: thuộc tiểu địa ấn Độ; thuộc ấn Độ, thuộc ngành ấn của hệ ấn Âu, Danh từ: (ngôn ngữ) ngành ấn của hệ ấn Âu,
"
  • 4 lầnmột ngày,
  • Tính từ: (ngôn ngữ học) thuộc về hệ ngôn ngữ ấn Âu, Danh từ: (ngôn ngữ học) hệ ngôn ngữ ấn Âu,...
  • Danh từ: giấy tàu bạch, Kỹ thuật chung: giấy làm tiền, giấy mỏng, giấy pơluya, giấy viết thư,
  • Danh từ: cục tẩy bằng cao su, Hóa học & vật liệu: cao su Ấn Độ,
  • thuốc nhuộm tàu, thuốc nhuộm tàu //mực nho, mực tàu,
  • đồng ru-bi Ấn Độ,
  • Danh từ: Ấn Độ - thái bình dương,
  • công ty hàng không Ấn Độ,
  • hai lầnmỗi ngày.,
  • Tính từ: (thuộc) Đông-dương,
  • Danh từ số nhiều: ngôn ngữ ấn Âu (ngôn ngữ được nói ở hầu hết châu Âu, châu a, bắc ấn, bắc và nam mỹ),
  • cao su lưu hóa,
  • găng cao su Ấn Độ,
  • dịch iốt mạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top