Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Indi,vidju”lai zei‘n” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.279) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸indi¸vidjuəlai´zeiʃən /, sự cá tính hoá, sự cho một cá tính, sự định rõ, sự chỉ rõ, , indi,vidju”lai'zei‘n, danh từ
  • ”,ni:s•”tai'zei‘n, như anaesthetization
  • / di:¸kʌlə´reiʃən /, sự làm phai màu, sự làm bay màu, Y học: sự phai màu, bạc màu, Kỹ thuật chung: làm phai màu, sự khử màu, di:,k—l”rai'zei‘n,...
  • / dis´kʌləmənt /, danh từ, sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu, sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu, dis,k—l”'rei‘n discolouration, is,k—l”'rei‘n
  • , fl˜:ri'dei‘n, như fluoridation
  • , fl˜:ri'dei‘n, như fluoridation
  • / ,di:tei'ni: /, Danh từ pháp lý: người bị tạm giữ do tình nghi,
  • / ,dei'nu: mɒη ;us 'deinu: 'mɔ:η /, Danh từ: kết cục, Đoạn kết, đoạn cuối (vở kịch, cuốn sách),
  • / trei'ni: /, Danh từ: võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài, người được huấn luyện, người được đào tạo (cho một công việc..); thực tập sinh, học viên (đang học nghề),...
  • / dzei'si'ɑ: /, viết tắt, phòng họp của sinh viên ( junior common rom), sinh viên nói chung,
  • / ´keisiin /, Danh từ: (hoá học) cazein, Kỹ thuật chung: cazein, casein glue, keo cazein, casein paint, phẩm màu cazêin, casein paint, sơn cazein, casein paint, sơn...
  • phẩm màu cazêin, sơn cazein, sơn màu cazêin,
  • / i:,kɔnəmai'zeiʃn /, như economization,
  • / ziə,liti'zeiʃn /, sự zoelit hóa, sự zeolit hóa,
  • / ,tæntəlai'zei∫n /, danh từ, sự nhử, sự nhử trêu ngươi,
  • / kən'ven∫ənəlaizei∫n /,
  • / ,vændəlai'zeiʃn /,
  • / ,leiisai'zeiʃn /, như laicization,
  • / ,veipərai'zeiʃn /, như vaporization,
  • / ,steibəlai'zei∫n /, như stabilization,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top