Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Letttre” Tìm theo Từ (375) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (375 Kết quả)

  • / ˈletɪs /, Danh từ: rau diếp, Kinh tế: rau diếp, rau salat, Từ đồng nghĩa: noun, cabbage lettuce, rau diếp cải, cos lettuce,...
  • / 'lekt∫ә(r) /, Danh từ: bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, Động từ: giảng, diễn thuyết,...
  • Toán & tin: bé; ngắn; không đáng kể; ít,
  • Tính từ: có học, hay chữ, thông thái, có chữ in, có chữ viết vào..., (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, Từ...
"
  • / 'letə /, Danh từ: chữ cái, mẫu tự, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, ( số nhiều) văn học, văn chương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành...
  • mẫu tự thường,
  • các chữ có nét nhô cao,
  • / ´bel´letr /, Danh từ số nhiều: văn chương,
  • tên gọi tắt,
  • chuỗi chữ cái mẫu tự,
  • thư ủy quyền người thi hành di chúc,
  • hội trường, giảng đường, amphitheater lecture-hall, giảng đường có bậc (dốc)
  • hội nghị đơn phương,
  • rau diếp lá dài,
  • tảo diếp,
  • rau diếp lá dài,
  • Danh từ: bảy chữ cái đầu a, b, c, d, e, f, g dùng để chỉ các ngày lễ của nhà thờ thiên chúa giáo,
  • rau diếp cải,
  • đại giảng đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top