Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lnotropic” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • Tính từ: có ảnh hưởng tới sự co thắt của tim, tính hướng cơ,
  • dễ tan, dễ biến thành dung dịch,
  • hướng khối u,
  • Tính từ: kích thích cơ thể sử dụng mỡ, Y học: hướng mỡ,
  • đơnhướng,
"
  • / ¸ælə´trɔpik /, tính từ, khác hình,
  • loạn nhịp tính co cơ tim,
  • (thuộc) lác trong,
  • / ¸dʒi:ou´trɔpik /, Tính từ: (thực vật học) hướng đất, Y học: hướng trọng lực, hướng đất,
  • hướng cơ,
  • vị kỷ,
  • Tính từ: hướng gốc,
  • Tính từ: hướng ra ngoài; hướng ra khỏi trục, Y học: (thuộc) lácngoài,
  • / ¸aisou´trɔpik /, Tính từ: Đẳng hướng, Kỹ thuật chung: đẳng hướng, đồng vị, Địa chất: đẳng hướng, decibels...
  • hướng thận,
  • mặt nón đẳng hướng,
  • vật phát xạ đẳng hướng,
  • sự tăng bền đẳng hướng,
  • móng đẳng hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top