Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Looked-for” Tìm theo Từ (5.159) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.159 Kết quả)

  • / ʌn´lukt¸fɔ: /, Tính từ: không ngờ, không chờ đợi, không dè, không dự liệu trước, unlooked-for difficulties, những khó khăn không ngờ
  • tìm kiếm,
  • Danh từ: có bốn chân (động vật),
  • giò luộc, rán,
  • / hukt /, Tính từ: có hình móc câu, có móc, Kinh tế: có hình móc câu, Từ đồng nghĩa: adjective, absorbed , captivated , dependent...
  • Tính từ: (từ lóng) say rượu, Nghĩa chuyên ngành: bị vòng lặp, thành vòng, Nghĩa...
"
  • đã đặt trước,
  • / ´lɔkt /, Cơ khí & công trình: được khóa, Hóa học & vật liệu: bị chốt, bị đóng, bị khóa, Kỹ thuật chung:...
  • / ´lukə /, Danh từ: người nhìn, người xem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người đẹp ( (cũng) good-looker), Từ đồng nghĩa: noun, belle , lovely , stunner,...
  • Thành Ngữ:, to look for, tìm ki?m
  • cuộc gọi đăng ký trước,
  • cháo ngũ cốc nấu nhừ,
  • đinh móc,
  • răng mặt trước lõm,
  • / 'lændlɔkt /, Tính từ: có đất liền bao quanh, ở giữa đất liền,
  • trường bị khóa, trường có khóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top