Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oied” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • Tính từ: cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà), a job with tied accommodation, một việc làm có...
  • / li:d /, Danh từ, số nhiều .lieder:, ' li:d”, bài ca, bài thơ ( Đức)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, outstanding , owing , payable , receivable , unpaid , unsettled
  • / paid /, Tính từ: có nhiều màu sắc xen nhau, pha nhiều màu (nhất là màu đen và màu trắng) (về chim..), a pied wagtail, con chim chìa voi lông đen trắng
  • / ´ɔild /, tính từ, có tra dầu, (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng say,
  • vải dầu,
  • da dầu, da (thuộc) dầu,
  • bôi trơn bằng vòng, tra dầu bằng vòng,
"
  • Danh từ: Điệu vũ lướt chân,
  • tiền cho vay có ràng buộc (có điều kiện),
  • vải bạt tẩm dầu,
  • bột nhào có chất béo,
  • giấy dầu, giấy dầu,
  • viện trợ có điều kiện, viện trợ có ràng buộc (có điều kiện), việc trợ ràng buộc,
  • tiền gởi chuyên dụng,
  • cửa hàng bị giằng buộc, cửa hàng bị ràng buộc, cửa hàng có ràng buộc,
  • chỉ người có khả năng thu hút,
  • thanh kèo góc,
  • ổ bôi trơn bằng dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top