Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Open-cheques” Tìm theo Từ (1.202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.202 Kết quả)

  • séc tiền mặt, chi phiếu không gạch chéo, séc không gạch chéo, séc thường, séc tiền mặt, séc vô danh,
  • Danh từ: séc còn giá trị; chưa bị gạch chéo, chưa lãnh tiền, i need two open-cheques in the bank, tôi cần hai séc còn giá trị ở nhà băng,...
  • chi phiếu gạch chéo vô danh,
  • trò chơi cờ (tây),
  • Danh từ: hoạ tiết do nhiều ô vuông hợp thành, Ngoại động từ: kẻ ô vuông; kẻ ca rô, trò chơi cờ (tây),...
  • / [t∫ek] /, Danh từ: séc, Nội động từ: Cấu trúc từ: to cheque out, ngân phiếu, séc, séc, séc, to cash a cheque, lĩnh tiền...
  • / 'oupən /, Tính từ: mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế; không cấm, trần, không có mui che; không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắc nghẽn,...
  • chi phiếu bị trả lại (từ chối thanh toán),
"
  • séc bị từ chối (trả tiền), séc bị từ chối trả tiền, séc vô giá trị,
  • chi phiếu có thể ký hậu,
  • séc đã được trả tiền,
  • Danh từ: thẻ séc, Kinh tế: thẻ chi phiếu, thẻ séc,
  • chi phiếu bị trả lại,
  • chi phiếu đã đến hạn,
  • chi phiếu trong nước,
  • chi phiếu tư nhân, séc cá nhân,
  • séc quá hạn, chi phiếu quá hạn, séc quá hạn,
  • chi phiếu chứng khoán, chi phiếu cổ phiếu, hối phiếu cổ phiếu, séc chứng khoán,
  • chi phiếu không tiền bảo chứng,
  • chi phiếu công khố, chi phiếu của các ban ngành nhà nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top