Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “PCD” Tìm theo Từ (486) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (486 Kết quả)

  • Danh từ: sự biến điệu mã xung ( pulse code modulation),
  • Y học: prefíx. chỉ bànchâ, podagra, bệnh gút chân, podeon, cuống bụng (côn trùng)
  • ,
  • / pɒd /, Danh từ: quả đậu; vỏ (quả đậu), kén (tằm), vỏ bọc trứng châu chấu, cái rọ (bắt lươn), tốp (cá voi, chó biển...), Ngoại động từ:...
  • / pʌd /, Danh từ: cánh tay (em bé), chân trước (một số động vật), (thông tục) món ăn tráng miệng (như) pudding, bánh putđinh (như) pudding,
"
  • bảng mạch in,
  • / ped /, Danh từ: cái giỏ, Kỹ thuật chung: chốt gỗ,
  • / màn hiển thị tinh thể lỏng /, viết tắt, màn tinh thể lỏng ( liquid crystal display),
  • prefabricated vertical drain (bấc thấm),
  • / pæd /, Danh từ: (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi (như) pad nag, miếng đệm lót, cái lót; yên ngựa có đệm, tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ), lõi hộp mực đóng...
  • / pi: eitʃ di: /, Danh từ: như ph.d (anh mỹ), tiến sĩ triết học ( doctor of philosophy), to have a phd in physics, có bằng tiến sĩ vật lý
  • đĩa compact quang,
  • bộ mô tả điều khiển phân chia,
  • bộ mô tả điều khiển phân chia,
  • mã bsd,
  • chuông và nệm.,
  • đệm hãm (phanh đĩa), đệm phanh, đệm hãm, bố phanh,
  • máy ảnh ccd,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top