Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Post-meridem” Tìm theo Từ (2.338) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.338 Kết quả)

  • Phó từ: sau trưa; chiều, at 7 pm, vào lúc 7 giờ tối
  • / məˈrɪdɪəm /, xem ante meridiem và post meridiem,
  • Danh từ: (thực vật học) chu bì, chu bì,
  • / ´meri¸stem /, Danh từ: (sinh vật học) mô phân sinh,
  • (chứng) phù cơ,
  • / di´raidə /, danh từ, người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người hay chế giễu,
  • phí tổn đã qua,
  • / di´raid /, Ngoại động từ: cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • sự phân đốt, phân khúc,
  • phó từ, trước buổi trưa; sáng, at 10 am, 10 giờ sáng
  • giá sau dịch vụ, chi phí cho lao động phục vụ trong quá khứ,
"
  • / poʊst /, Danh từ: cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống, thư, bưu kiện..; bưu điện (như) mail, sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, thùng thư, chuyến thư,...
  • prefíx. chỉ 1. theo sau, sau khi. 2. (trong giải phẫu học) ở sau.,
  • Thành Ngữ:, ( be ) first past the post, thắng với đa số tương đối
  • trạm điều khiển, trạm kiểm tra, trạm điều khiển,
  • gởi thơ ngang,
  • trụ anốt,
  • trụ đỡ máy khoan, thân máy khoan, Địa chất: thân máy khoan,
  • tấm cách điện đầu ray, cột đầu hồi, trụ cổng (cầu), cột biên,
  • đài thường trực, trạm thường trực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top