Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Religions” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • / ri'lidʒəs /, Tính từ: (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành, sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo (về người), (thuộc ngữ) về một dòng tu ở ti viện,...
  • / rɪˈlɪdʒən /, Danh từ: tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành; niềm tin tôn giáo, sự sùng bái, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Tính từ: cuồng tín, mộ đạo,
  • Ngoại động từ: tôn giáo hoá, Nội động từ: quy y tôn giáo; tin thờ tôn giáo,
"
  • Danh từ: thầy tu, người sùng đạo,
  • / ri´lidʒənist /, danh từ, người quá mê đạo, người cuồng tín,
  • / ri´lidʒə¸nizəm /, Danh từ: sự quá mê đạo, sự cuồng tín, Từ đồng nghĩa: noun, devoutness , pietism , piety , piousness , religiosity , religiousness
  • nhà thờ (cúng),
  • kiến trúc thờ cúng, kiến trúc tôn giáo,
  • Danh từ: khoan dung tôn giáo,
  • Tính từ: chống tôn giáo,
  • thiền định,
  • Danh từ: tôn giáo thiên khải (tôn giáo) được tin là do chúa trời trực tiếp phát hiện cho nhân loại,
  • quan hệ với báo chí,
  • quan hệ con người,
  • soát xét chương trình,
  • quan hệ kinh tế, quan hệ kinh tế, external economic relations, quan hệ kinh tế đối ngoại, international economic relations, quan hệ kinh tế quốc tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top