Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slush ” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • / slʌʃ /, Danh từ (như) .slosh: bùn loãng, tuyết tan mềm (thường) bẩn, trên mặt đất, mỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ), chất quét phủ (quét bên ngoài kim loại để cho khỏi...
  • / ´slʌʃi /, Tính từ: lấm bùn, bùn lầy, Đầy tuyết tan, Kỹ thuật chung: bùn lầy, lấm bùn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • sự đúc rỗng mỹ thuật, sự đúc tháo,
  • nước đá bùn, nước đá cháo, đá đang tan, đá hỗn hợp, slush ice water mixture, hỗn hợp (nước) đá đang tan và nước
  • đúc nhựa,
  • Danh từ: quỹ đen, quỹ cho những mục đích bất hợp pháp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiền (đề) đút lót, tiền (để) hối lộ, Kinh tế: quỹ mua chuộc cán...
  • sự đúc tháo (phương pháp đúc), đúc áp lực,
  • / ´plʌʃi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) sang trọng, lộng lẫy (như) plush, Từ đồng nghĩa: adjective, lavish , lush , luxuriant , opulent , palatial , plush ,...
  • / ´slʌʃə /, Danh từ: máy cạp, Kỹ thuật chung: máy cạp,
  • bể bùn, hố bùn//,
  • thùng chứa tóp mỡ, thùng lắng, xe chở bê tông tươi,
"
  • / 'slæʃ /, Danh từ: sự chém, sự rạch, sự cắt; vết chém, vết rạch, vết cắt, Đường xẻ ở quần áo, Đống cành lá cắt (khi đốn cây), nét vạch chéo trong chữ viết hoặc...
  • máy kết đông (thực phẩm) khối lỏng,
  • tiền đút lót,
  • máy bơm dung dịch khoan, bơm bùn, máy bơm bùn, máy bơm nước thải,
  • Tính từ: tươi tốt; xum xuê, ham rượu, Danh từ: bợm rượu,
  • / flʌʃ /, Tính từ: bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của, tràn ngập, tràn đầy (sông), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hồng hào, đỏ ửng, (từ mỹ,nghĩa...
  • / plʌʃ /, Danh từ: vải lông, ( số nhiều) quần lễ phục của người hầu, Tính từ: bằng vải nhung lông, (thông tục) xa hoa, sang trọng, lộng lẫy...
  • / blʌʃ /, Danh từ: sự đỏ mặt (vì thẹn), Ánh hồng, nét ửng đỏ, cái nhìn, cái liếc mắt, làm cho ai thẹn đỏ mặt, Nội động từ: Đỏ mặt (vì...
  • / slɔʃ /, Danh từ (như) .slush: bùn loãng, tiếng bì bõm, (từ lóng) cú đánh mạnh, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh đập, giã, ( + about, around) (thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top