Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Twin-enginenotes plane is essentially the same word as plain” Tìm theo Từ (520) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (520 Kết quả)

  • / twɪn /, Tính từ: sinh đôi; tạo thành cặp, (kỹ thuật) chặp đôi; mắc đôi; sóng đôi; cặp đôi; ghép đôi, như nhau, Danh từ: con sinh đôi (một trong...
  • song tinh xuyên nhau,
  • trẻ sinh đôi một hợp tử, trẻ sinh đôi chung một trứng,
  • song tinh không kết hợp,
  • song tinh dạng thấu kính,
  • toa ghép, toa kép,
  • giường cặp, Danh từ: một cái trong một đôi giừơng đơn trong một căn phòng cho hai người ở,
  • bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép,
  • dây kép, dây đôi, dây dẫn kép,
"
  • sợi dọc kép,
  • sự mồi kép,
  • bó kép, gói kép,
  • pittông kép, twin-piston engine, động cơ pittông kép
  • chân vịt kép, thiết bị đẩy kép (thiết bị động lực tàu),
  • Tính từ: có hai chân vịt (tàu),
  • giếng đôi, giếng kép,
  • trẻ sinh đôi hai hợp tử, trẻ sinh đôi khác trứng,
  • trẻ sinh đôi hai hợp tử, trẻ sinh đôi khác trứng,
  • trục liên hợp,
  • gạch đôi, gạch kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top