Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Twin-enginenotes plane is essentially the same word as plain” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.396) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´moustli /, Phó từ: hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là, Từ đồng nghĩa: adverb, above all , almost entirely , as a rule , chiefly , customarily , essentially...
  • / ˈbeɪsɪkli /, Phó từ: cơ bản, về cơ bản, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, at heart , at the bottom , essentially...
  • / səb´stænʃəli /, Phó từ: về thực chất, về căn bản, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, considerably , essentially...
  • / e¸senʃi´əli /, Phó từ: về bản chất, về cơ bản, Toán & tin: về bản chất, she is essentially generous, bản chất cô ta là hào phóng
  • / ´meinli /, Phó từ: chính, chủ yếu, phần lớn, Từ đồng nghĩa: adverb, above all , chiefly , essentially , first and foremost , generally , in general , in the main...
  • / ¸plæni´tɛəriəm /, Danh từ, số nhiều planetariums, .planetaria: cung thiên văn; nhà mô hình vũ trụ, Xây dựng: trạm thiên văn, Điện...
  • / plein /, Danh từ: mặt, mặt bằng, mặt phẳng, cái bào, (thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane-tree, platan, (như) aeroplane, mặt tinh thể, (ngành mỏ) đường chính, (nghĩa bóng)...
  • / plænd /, Tính từ: có kế hoạch, theo kế hoạch, kế hoạch, planned production, sản xuất có kế hoạch, planned accumulation, sự tích lũy (theo) kế hoạch, planned cost price, giá thành...
  • eritrea (ge'ez ኤርትራ ʾĒrtrā) is a country in northern east africa. the name is derived from the latin word for red sea, mare erythraeum, itself derived from a similar greek word meaning "red" (ερυθρός, erythros). the country is bordered...
  • / ¸ha:f´plein /, Kỹ thuật chung: nửa mặt phẳng, elastic half-plane, nửa mặt phẳng đàn hồi, half-plane of convergence, nửa mặt phẳng hội tụ, left half-plane, nửa mặt phẳng trái,...
  • Danh từ số nhiều của .planetarium: như planetarium,
  • / sɔrd , soʊrd /, Danh từ: gươm, kiếm, đao, sự đọ kiếm; sự đánh nhau; sự cải nhau; sự tranh chấp công khai, ( the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, ( the sword)...
  • / ´haipə¸plein /, Kỹ thuật chung: siêu mặt phẳng, siêu phẳng, hyperplane of support, siêu phẳng tựa, tangent hyperplane, siêu phẳng tiếp xúc
  • mặt phẳng tọa độ, mặt phẳng toạ độ, principal coordinate plane, mặt phẳng tọa độ chính
  • / 'eəplein /, như aeroplane, Kỹ thuật chung: máy bay, Kinh tế: đi máy bay, phi cơ, Từ đồng nghĩa: noun, aeroplane , airbus , aircraft...
  • mặt phẳng h, h-plane bend, chỗ uốn mặt phẳng h, principal h plane, mặt phẳng h chính
  • / ɔ:´θɔgrəfi /, Danh từ: phép chiếu trực giao, phép chính tả, Kỹ thuật chung: phép chiếu trực giao, in dictionaries , words are listed according to their orthography,...
  • Thành Ngữ:, put somebody to the sword, giết ai bằng gươm, kiếm
  • / in´plein /, như emplane,
  • Thành Ngữ:, to bale out of the airplane, dùng dù nhảy ra khỏi máy bay (do máy bay hỏng, không điều khiển được)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top