Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Accrued revenue” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 97 Kết quả

  • Đức Thành Phạm
    09/11/16 02:16:45 2 bình luận
    "affiliate revenue" thì dịch là "thu nhập liên doanh" đúng không mọi người Chi tiết
  • Rungdaotac
    11/02/18 10:57:56 0 bình luận
    Cho e hỏi "Accrued compensated absences" trong tài sản thuế thu nhập hoãn lại nghĩa là gì ạ Chi tiết
  • hahy4867
    30/03/17 01:48:35 2 bình luận
    between the parties to this Agreement pertaining to acts or failures to act shall be deemed to have accrued, Chi tiết
  • midnightWalker
    12/02/19 03:11:17 0 bình luận
    Phương án của em là Irregular funds and tuition revenues? Chi tiết
  • Káo
    24/08/17 01:54:51 3 bình luận
    Tại e từng được dạy Sales là Doanh số, phân biệt với Turnover, Revenue... Chi tiết
  • TRUONG NGO NGOC
    14/06/17 12:45:28 5 bình luận
    ai phân biệt giúp mình " Consumption tax payable và Accrued consumption tax " ! Chi tiết
  • Jasmine
    03/08/15 09:38:01 8 bình luận
    em với: We have encountered an automated sales capture failure with the following details: OFFLINE REVERSE Chi tiết
  • fangzert
    20/03/19 09:36:08 1 bình luận
    Landlease renewal Revenue renewal Revenue collection 3 cụm từ trên mình không biết dịch sao cho tròn Chi tiết
  • Rundenxixi
    19/07/16 09:03:46 0 bình luận
    Capacity, measured in available cargo/mail tonne kilometres, rose by 2.1% while cargo and mail revenue Chi tiết
  • Gemini106
    23/10/17 04:12:46 5 bình luận
    "Cross sell to generate more revenue from existing customers". Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top