Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Bearer bond” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 806 Kết quả

  • Nguyễn Thanh
    17/07/19 01:42:05 2 bình luận
    việt thuộc về lĩnh vực xây dựng Lack of scaffolding element as runners(ledgers), posts (standards) or bearers Chi tiết
  • Thành Ramen
    26/07/18 08:55:10 2 bình luận
    "release of bearer services, security associations" nghĩa là gì ạ? Chi tiết
  • havydn
    21/03/17 06:27:38 2 bình luận
    No more attention was paid to the person behind the desk, số thẻ memory was no clearer. Chi tiết
  • Thanhhoa Trevua
    09/07/16 08:45:37 0 bình luận
    Multipacks are placed on the load bearer gói nhiều hàng có vị trí trên load bearer là gì vậy mọi người Chi tiết
  • AnhDao
    04/02/19 08:27:56 1 bình luận
    dịch như nào vậy "two opposing curved surfaces collectively having an optical power to correct a wearer's Chi tiết
  • Toan Nguyen
    06/11/18 05:15:11 3 bình luận
    OK, with your extra context about him taking off one shoe to show to a friend, it's clearer. Chi tiết
  • Anh Lanh Chanh
    17/09/15 08:27:40 11 bình luận
    wearer's left chest pocket with packable pocket bag: - exposed reverse coil zipper, set with top zipper Chi tiết
  • Minh Nhat
    07/06/16 09:28:24 5 bình luận
    The bearer must comply with any visa or other entry regulations of the countries to be visited. Chi tiết
  • ngdung1968
    08/11/17 09:03:33 2 bình luận
    2nd and 3rd of March next, at Savannah, by JOSEPH BRYAN TERMS OF SALE—One third cash; remainder by bond, Chi tiết
  • vubao112
    13/02/17 03:46:24 5 bình luận
    The stated cure temperatures refer to the temperature of the adhesive and at the bond faces. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top