Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Get behind ” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2435 Kết quả

  • AnhDao
    04/04/19 10:32:52 2 bình luận
    R ơi cho em hỏi chỗ therebehind trong câu này là chỉ cái gì ạ "a plurality of sunshade members having Chi tiết
  • My Trà
    10/01/18 09:37:27 2 bình luận
    Cụm từ "behind the yoke" trong bài viết này đc hiểu là gì ạ? Chi tiết
  • Như Quỳnh
    24/04/17 11:21:53 2 bình luận
    no country can get ahead if half of its citizens are left behind." Chi tiết
  • ngdung1968
    27/10/18 07:46:52 5 bình luận
    his companion,but a strong hackney for the road, to save his gallant war-horse,which a squire led behind,fully Chi tiết
  • Thảo Hiền
    07/09/15 09:28:51 2 bình luận
    Cho em hỏi câu "Bacteria can leave behind a sticky plaque that damages infant teeth as they come Chi tiết
  • Sáu que Tre
    24/10/17 07:25:20 1 bình luận
    " The German surgeon replies; “In Germany we removed a section of a brain, put it in another man Chi tiết
  • Sáu que Tre
    23/08/17 09:59:49 0 bình luận
    A Florida senior citizen drove his brand new Corvette convertible out of the dealership. Chi tiết
  • Llw 9889
    04/02/17 10:42:30 5 bình luận
    No one could see things behind the scenes, actually behind every broadcast there are a lot a preparations Chi tiết
  • Chee gee
    30/06/16 04:53:35 0 bình luận
    Surrounded by a pretty little sergeant, Another morning at an early crawl. Chi tiết
  • Summer Finn
    07/06/16 08:48:33 6 bình luận
    d1cm c3cm dưới đuôi mắt trái" và "Nốt ruồi nổi c1cm trên sau mép phải" = "Mole 1cm behind Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top