Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Hole up ” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2973 Kết quả

  • xtnhan
    03/09/20 10:05:34 3 bình luận
    Cho mình hỏi cụm từ "You got a walk-in already - I am whole" trong ngữ cảnh bên dưới nó có Chi tiết
  • Sáu que Tre
    10/08/16 09:44:45 0 bình luận
    học về cấu trúc xã hội - A teacher was teaching her second grade class about the government, so for homework Chi tiết
  • vietlt
    19/12/17 12:21:46 1 bình luận
    "In contrast, the pair-wise private sharing of keys between every two sensor nodes avoids wholesale Chi tiết
  • Martino
    05/04/16 10:09:08 1 bình luận
    Mọi người cho T hỏi thăm {Pure Cholesterolemia} trong tờ chẩn đoán bệnh nghĩa là gì? Thanks. Chi tiết
  • Tùng Mơ
    05/10/16 04:23:59 1 bình luận
    Mọi người dịch hộ em đoạn này với ạ "Mobile phone sensing systems will ultimately provide Chi tiết
  • xtnhan
    01/09/20 02:31:21 2 bình luận
    Cho mình hỏi, "he makes me whole", "you make me whole" đặt trong ngữ cảnh 1 cặp đôi Chi tiết
  • AnhDao
    05/12/17 12:03:11 0 bình luận
    To effectively expel or dissipate hot air in buildings, some of the buildings includes a ventilation through-hole Chi tiết
  • Cậu Út
    21/03/19 09:46:08 1 bình luận
    farmer training and creation of nurseries for new planting materials, or for social projects, such as boreholes, Chi tiết
  • Thuý nga
    15/11/15 02:26:57 1 bình luận
    Dịch giúp em với ạ You may have heard of “functional foods”, also termed nutraceuticals, and perhaps Chi tiết
  • Tu Tu
    19/07/17 05:25:01 2 bình luận
    R ơi, R giúp em đoạn này với ạ. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top