Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “While ornate means elaborately or excessively decorated or adorned” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 3484 Kết quả

  • ngoc2006bl
    21/07/16 01:09:35 0 bình luận
    some parts of the world, according to U.N. research published Tuesday. Chi tiết
  • Bear Yoopies
    25/01/16 11:27:56 3 bình luận
    hình gì với ạ. em cảm ơn "redented square shape" Evidence shows that it was constructed for Chi tiết
  • ngoc2006bl
    21/07/16 01:10:55 4 bình luận
    some parts of the world, according to U.N. research published Tuesday. Chi tiết
  • Rừng xà nu
    04/11/19 06:06:46 1 bình luận
    There’s this time when I asked him,"You look like someone who flips his calendar in a excessively Chi tiết
  • holam
    21/08/20 10:33:43 1 bình luận
    mọi người cho em hỏi cụm từ này nghĩa là gì với ạ "policy rate": The central bank, meanwhile, Chi tiết
  • Rundenxixi
    03/06/16 02:14:35 0 bình luận
    "Meanwhile, the reception to our villa offering has been overwhelming, and by freeing up some of Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    , non-fuel commodity exporters and manufacturing exporters Growth in developing countries oriented towards Chi tiết
  • Minh
    26/10/15 04:25:30 2 bình luận
    A global brand often provides a country association for a brand which is very established in one country Chi tiết
  • nguyen thanh
    07/07/16 10:37:49 7 bình luận
    This means that much steel must exit the tundish before the old grade remaining in the tundish is diluted Chi tiết
  • Say can you hear
    14/04/20 04:25:40 6 bình luận
    But there is one thing that has bothered me for such a while is that I can't understand the meaning of Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top