Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aeration tank” Tìm theo Từ (489) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (489 Kết quả)

  • n なんばんめ [何番目]
  • Mục lục 1 io,n 1.1 はなし [話] 2 n,vs 2.1 たいだん [対談] 3 n 3.1 しゃべり 3.2 はなし [話し] 3.3 かたらい [語らい] 3.4 トーク 4 adj-na,adj-no,n,vs,uk 4.1 おしゃべり [お喋り] io,n はなし [話] n,vs たいだん [対談] n しゃべり はなし [話し] かたらい [語らい] トーク adj-na,adj-no,n,vs,uk おしゃべり [お喋り]
"
  • n ヤンク
  • n こうくうねんりょう [航空燃料]
  • n コミューターこうくう [コミューター航空]
  • n ちょくせつかんけい [直接関係]
  • n きゅうしゅつさくせん [救出作戦]
  • n そうさく [創作]
  • n オペレーションセンター
  • n えいぎょうけいひ [営業経費]
  • n えんかくそうさ [遠隔操作]
  • n きゅうえんかつどう [救援活動]
  • n きこう [機甲]
  • n しゅせんとうせんしゃ [主戦闘戦車]
  • n じんどうさくせん [人道作戦]
  • n うんざん [運算]
  • n あいだがら [間がら] あいだがら [間柄]
  • n しじゅつ [施術]
  • n ぶぶんひてい [部分否定]
  • n しゅじゅつ [手術] せっかいしゅじゅつ [切開手術]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top