Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aeration tank” Tìm theo Từ (489) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (489 Kết quả)

  • n みんかんひこう [民間飛行]
  • n しんらいかんけい [信頼関係]
  • n ろんりえんざん [論理演算]
  • n オペコード
  • n こうどうめいれい [行動命令] さくせんめいれい [作戦命令]
"
  • n すりからし [摩り枯らし]
  • n せんしゃようりくかん [戦車揚陸艦]
  • n ていち [低置]
  • n たいせんしゃミサイル [対戦車ミサイル]
  • n せんしゃ [戦車] ぐんしゃ [軍車]
  • n こうこうさ [光行差]
  • n かいしょくだい [海食台]
  • n かいオペレーション [買いオペレーション] かいオペ [買いオペ]
  • n バイパスしゅじゅつ [バイパス手術]
  • n れんごうさくせん [連合作戦]
  • n いっかんさぎょう [一貫作業]
  • n こようそうしゅつ [雇用創出]
  • n ろんりえんざん [論理演算]
  • abbr オペ
  • n まきかえしさくせん [巻き返し作戦]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top