Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Isle” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • n アイドルシステム
  • n アイドルタイム
  • n とりざた [取り沙汰]
  • v5s あそばす [遊ばす]
  • n れんたつ [練達]
  • n どうきしんごう [同期信号]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 サボる 2 v5r,uk 2.1 ずるける [狡ける] 3 v5b 3.1 あそぶ [遊ぶ] 4 v1 4.1 なまける [怠ける] v5r サボる v5r,uk ずるける [狡ける] v5b あそぶ [遊ぶ] v1 なまける [怠ける]
"
  • n いせまいり [伊勢参り]
  • n ねむっているかね [眠っている金]
  • n ないくう [内宮] ないぐう [内宮]
  • n ゆうきん [遊金]
  • n,vs ざし [坐視] ざし [座視]
  • n にぐう [二宮]
  • n ゆうし [遊資]
  • n げくう [外宮]
  • n いせじんぐう [伊勢神宮]
  • n だいじんぐう [大神宮]
  • n さんぐう [参宮]
  • n いせたいびょう [伊勢大廟] いせだいじんぐう [伊勢大神宮]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top