Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To keep somebody company” Tìm theo Từ (11.158) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.158 Kết quả)

  • adj-na しゃせい [社製]
  • n じょう [尉] いかん [尉官]
  • n しゃめい [社命]
  • n カンパニーペーパー
  • n トンネルがいしゃ [トンネル会社]
  • n どうぞくかい [同族会]
  • n もちかぶがいしゃ [持ち株会社]
  • n えいがしゃ [映画社] えいががいしゃ [映画会社]
  • n かぶしきがいしゃ [株式会社]
  • n うんそうがいしゃ [運送会社]
  • n うちのかいしゃ [内の会社]
  • n おやがいしゃ [親会社]
  • n でんわきょく [電話局]
  • n そうこがいしゃ [倉庫会社]
  • v5s とぎすます [研ぎ澄ます]
  • v1 しおたれる [潮垂れる]
  • n はっしんおん [発信音] ビープ
  • n ジープ
  • n こぶ [昆布] こんぶ [昆布]
  • n りゅうこつ [竜骨] キール
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top