Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Effective internal control” Tìm theo Từ | Cụm từ (320) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • adj-na,adv とびとび [飛び飛び]
  • n がいかく [外角]
  • n がいきょく [外局]
  • n がいいんぶ [外陰部]
  • n がいせいき [外性器]
  • n がいあつ [外圧] がいかん [外患]
  • n がいこっかく [外骨格]
  • n がいゆう [外憂]
  • n がいしょう [外傷]
  • n インターネット
  • n ないふん [内紛]
  • n ろっぷ [六腑]
  • n がいじ [外耳] じかく [耳殻]
  • n がいぶんぴ [外分泌] がいぶんぴつ [外分泌]
  • n せきぶんがく [積分学]
  • n ネットビジネス
  • n インターネットせつぞく [インターネット接続]
  • n インターネットギャンブル
  • n インターネットセキュリティ
  • n インターネットユーザー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top