Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Expose” Tìm theo Từ | Cụm từ (130) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n,vs えこう [回向]
  • Mục lục 1 exp,vt 1.1 だしにする [出しにする] 2 exp 2.1 だしにつかう [出しに使う] exp,vt だしにする [出しにする] exp だしにつかう [出しに使う]
  • n ちんこんさい [鎮魂祭]
  • exp あたまかくしてしりかくさず [頭隠して尻隠さず]
  • exp あとをとむらう [後を弔う]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top