Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Compare comparison” Tìm theo Từ (102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (102 Kết quả)

  • bộ so sánh, mạch so sánh,
  • / kәm'peә(r) /, Ngoại động từ: ( + with) so, đối chiếu, ( + to) so sánh, (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), Nội động từ: có...
  • / ´kɔmpɛə /, danh từ, người giới thiệu chương trình, Động từ, giới thiệu chương trình,
  • / kəm'pærisn /, Danh từ: sự so sánh, Kỹ thuật chung: so sánh, sự đối chiếu, sự so sánh, Kinh tế: đối chiếu, phiếu đối...
  • so sánh,
  • Địa chất: so sánh,
  • lệnh so sánh,
  • Thành Ngữ:, beyond compare, compare
  • so sánh kinh tế,
  • đường đối chiếu, đường so sánh,
  • bộ so sánh,
  • sự so sánh tín hiệu,
  • tín hiệu so sánh,
  • bảng so sánh,
  • thí nghiệm so sánh, kiểm tra so sánh, dấu hiệu so sánh, sự thử so sánh,
  • trị số để so sánh, trị số chuẩn,
  • năm so sánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top