Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cut the red tape” Tìm theo Từ (12.954) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.954 Kết quả)

  • Danh từ: thói quan liêu, tệ quan liêu (nhất là trong công việc dân sự); tác phong quan liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy, Thành Ngữ: Kinh...
  • hệ tầng màu đỏ, trầm tích màu đỏ,
  • bên nợ, tình trạng thâm hụt, tình trạng lỗ,
  • buồm đỏ,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • Thành Ngữ: bút toán đỏ, in the red, mắc nợ, gặp vận xui
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • côn reed (độ côn 0, tốc độ insơ trên một phút), độ côn reed,
  • minium chì,
  • tô vẽ băng tin điện,
  • đọc băng tín điện,
  • rạch chân,
  • / red /, Tính từ (so sánh): Đỏ (đồ vật), Đỏ bừng vì thẹn, giận dữ.. (về khuôn mặt), Đỏ hoe, viền đỏ (về mắt), hung hung đỏ, hoe hoe, có màu nâu đỏ (về tóc, lông thú),...
  • Idioms: to be out of the red, (giúp ai)thoát cảnh nợ nần
  • dập tắt ngọn lửa,
  • Thành Ngữ:, cut the cackle !, câm cái mồm đi
  • tarô côn (dài), tarô số một (trong bộ tarô), tarô ren côn, tarô số một,
  • / 'ri:daut /, Danh từ: kết quản đọc được; số liệu đưa ra, sự chỉ thị (khí cụ đo), sự chọn tin, Toán & tin: (máy tính ) sự đọc, sự chọn...
  • bứng trồng, cấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top