Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unlimited” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • / ʌn´limitid /, Tính từ: không kềm chế, quá mức, không giới hạn, có số lượng cực lớn, vô vùng, vô tận, vô kể, Toán & tin: vô hạn, không...
  • công ty trách nhiệm vô hạn,
  • trách nhiệm vô hạn,
  • tài khoản không giới hạn,
  • / ʌn´laitid /, Tính từ: không đốt (lửa), không được chiếu sáng, không có ánh sáng, không thắp đèn (phòng, buồng),
  • bảo đảm vô hạn,
  • trách nhiệm vô hạn, unlimited (liability) company, công ty trách nhiệm vô hạn
  • đơn đặt mua không hạn chế, đơn đặt mua không hạn giá,
"
  • chứng khoán không bị hạn chế, chứng khoán không được vào bảng giá chính thức,
  • / ʌn´vizitid /, Tính từ: không ai thăm viếng, không ai tham quan, chưa ai ghé đến, unvisited island, hòn đảo chưa ai ghé đến
  • chi phiếu không hạn ngạch,
  • đệm vô hạn,
  • hội viên trách nhiệm vô hạn,
  • công ty hợp tư (trách nhiệm vô hạn), công ty hợp tư (trách nhiệm) vô hạn, hãng buôn trách nhiệm vô hạn,
  • / ʌn´listid /, Tính từ: không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá ở sở giao dịch chứng khoán), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như ex-directory, không lưu thông,...
  • định giới, tab-delimited file, tệp định giới bằng tab
  • trạng từ,
  • thế chấp không hạn chế,
  • / ˈlɪmɪtɪd /, Tính từ: hạn chế, có giới hạn, Nghĩa chuyên ngành: bị giới hạn, bị hạn chế, được giới hạn, Nghĩa chuyên...
  • Tính từ: không rắc vôi, không bón vôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top