Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have recourse to” Tìm theo Từ (13.342) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.342 Kết quả)

  • có quyền truy đòi đối với,
  • có quyền truy sách đối với,
  • Idioms: to have recourse to sth, nhờ đến việc gì
  • Idioms: to have recourse to strong action, dùng đến thủ đoạn áp bức
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • / ri´kɔ:s /, Danh từ: sự cầu viện, sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào (sự giúp đỡ trong lúc khó khăn..), (từ hiếm,nghĩa hiếm) người trông cậy, Kinh...
  • Idioms: to have kind of a remorse, có cái gì đại khái để như là hối hận
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • Địa chất: sập đổ, phá hỏa,
  • để trôi giạt (tàu thủy),
  • Idioms: to have leisure, có thì giờ rảnh, rỗi việc
  • Idioms: to have scrape, kéo lê chân
  • Idioms: to have measles, bị lên sởi
  • Thành Ngữ:, to have at, tấn công, công kích
  • lát mặt đường,
  • dừng tàu,
  • Idioms: to have capabilities, có nhiều năng lực tiềm tàng
  • Thành Ngữ:, to have on, có mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)
  • Idioms: to have muscle, có sức mạnh, thể lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top