Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make lighter” Tìm theo Từ (2.920) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.920 Kết quả)

  • trả lên,
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • / ´laitə /, Danh từ: người thắp đèn, cái bật lửa, xà lan bốc dỡ hàng, Ngoại động từ: chở hàng bằng xà lan, hình thái...
"
  • công tắc đóng-đóng,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • / 'faitə(r) /, Danh từ: chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) võ sĩ quyền anh nhà nghề, máy bay chiến đấu; máy bay khu trục, Từ...
  • / laitn /, Ngoại động từ: chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, Nội động từ: sáng lên; sáng loé, chớp, Ngoại động từ:...
  • / ´blaitə /, Danh từ: kẻ phá hoại, (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha khó chịu,
  • / ´meik¸bili:v /, danh từ, sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ, tính từ, giả, không thật, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´meik¸ʌp /, Danh từ: Đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang, sự lên khuôn, đặt trang, cấu trúc, thành phần, (ngành in) cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính...
  • thả neo chết, buộc chặt, buộc tàu,
  • là xo đóng mạch, lò xo đóng mạch,
  • khai thác dầu, sản xuất dầu,
  • dòng đóng mạch,
  • cá chình rắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top