Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mens rea” Tìm theo Từ (3.428) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.428 Kết quả)

  • chè đỏ, chè ô long,
  • / 'red 'si: /, biển Đỏ còn gọi là hồng hải hay xích hải có thể coi là một vịnh nhỏ của Ấn Độ dương nằm giữa châu phi và châu Á. biển này thông ra đại dương ở phía nam thông qua eo biển bab el mandeb...
  • vùng biển,
  • / denz /, Danh từ số nhiều: răng, răng, răng, dens serotinus, răng khôn
  • / mju:z /, Danh từ: khu trại nuôi ngựa,
  • / mes /, Danh từ: tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu, người nhếch nhác, bẩn thỉu, nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa...
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • kinh nguyệt,
  • Danh từ; số nhiều gentes: thị tộc, (sinh học) nghành,
  • / lenz /, Danh từ: thấu kính, Toán & tin: (vật lý ) thấu kinh, Xây dựng: thấu kính, kính lúp, kính hiển vi, chụp ảnh,...
  • / 'menju /, Danh từ: thực đơn, (tin học) bảng chọn; menu, Toán & tin: lệnh đơn, thanh thực đơn, trình đơn, menu, Kinh tế:...
  • gò, gò,
  • hậu tố tạo danh từ có nghĩa:, sản phẩm, kết quả, nơi, sự , quá trình, hái độ, tình trạng
  • Danh từ số nhiều: vùng đầm lầy miền Đông nước anh,
  • / mend /, Danh từ: chỗ vá, chỗ mạng, Ngoại động từ: vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa đổi; chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt...
  • Ngoại động từ .re-read: Đọc lại,
  • vùng địa chỉ thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top