Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not go for” Tìm theo Từ (8.676) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.676 Kết quả)

  • không hoặc,
  • đầu không lọt được (calip), đầu không chui lọt (calip),
  • phía không vào được,
  • Thành Ngữ:, to go for, di m?i, di g?i
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • chết máy,
  • không bán,
  • Danh từ: tình trạng tiến thoái lưỡng nan, sự thất bại, sự bết tắc, sự mất/tắt kinh,
  • Danh từ: tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát, it's no-go, (thông tục) thật là bế tắc, thật là vô kế khả thi, không lọt,...
  • / nɔ: /, Phó từ & liên từ: mà... cũng không, và... không, phép nor
  • cũng không,
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • phần không vào được,
  • bán tống giá rẻ,
  • Idioms: to go for nothing, không đi đến đâu, không đạt gì cả
  • Thành Ngữ:, to go in for, tham gia, choi; mê; ham; ua chu?ng, chu?ng
  • Thành Ngữ:, to go far, (nói về tiền tệ) có sức mua mạnh
  • calip lọt và không lọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top