Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out of the ordinary” Tìm theo Từ (26.343) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.343 Kết quả)

  • / 'o:dinәri /, Tính từ: thường, thông thường, bình thường, tầm thường, Danh từ: Điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa (ở quán ăn),...
  • đai ốc sáu cạnh thường,
  • dập tắt ngọn lửa,
  • Thành Ngữ:, out of the common, đặc biệt khác thường
  • Thành Ngữ:, out of the hat, theo phương thức bốc thăm
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • ngoài giá thua lỗ,
  • / ´autəvðə´wei /, Tính từ: xa xôi, hẻo lánh, lạ, khác thường, không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, out of the blue, hoàn toàn bất ngờ
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • ngoài dung sai,
  • vượt quá khả năng kinh tế của người tiêu dùng bình thường,
  • Giới từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra khỏi, vì, do, trong số, bằng (chất liệu), không có; thiếu, thoát khỏi (một tình trạng), có (cái gì) là nguồn gốc; từ, mất, hết, cách...
  • Thành Ngữ:, to put oneself out of the way, chịu phiền chịu khó để giúp người khác
  • góc chụm âm (hai bánh xe trước), bánh xích, độ doãng (hai bánh xe trước),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top