Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out of the ordinary” Tìm theo Từ (26.343) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.343 Kết quả)

  • đạo hàm thường,
  • dòng thông thường,
  • sỏi thông thường,
  • giờ phụ trội bình thường,
  • bưu phí thường,
  • bánh lái thông thường, bánh lái không cân bằng,
  • Danh từ: (viết tắt) os, binh nhì hải quân,
  • Thành Ngữ:, out of the same cloth, cùng một giuộc với nhau
  • Thành Ngữ:, out of the common run, khác thu?ng, không bình thu?ng
  • bê tông thông thường,
  • thư tín dụng thường,
  • tổn thất thông thường,
  • nợ không có bảo đảm, nợ thông thường,
  • chi tiêu thường xuyên,
  • thu nhập bình thường,
  • sự bện (thông) thường, sự bện chéo,
  • Danh từ: như o level, kỳ thi cấp cơ sở lấy chứng chỉ giáo dục phổ thông (ở anh trước đây),
  • thư thông thường, thư tín thường,
  • cổ đông thường, hội viên thường,
  • cổ phần thông thường, cổ phiếu thường, preferred ordinary share, cổ phiếu thường ưu đãi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top