Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Party member” Tìm theo Từ (2.822) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.822 Kết quả)

  • luồng thả gỗ (qua tuyến công trình),
  • mã phụ tùng, số phụ tùng, số hiệu phần, số hiệu bộ phận, số hiệu chi tiết, số hiệu cụm,
  • / ˈpɑrti /, Danh từ: Đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (luật) bên, người tham gia, người tham dự, (thông tục) người, Cấu...
  • bên a (hợp đồng), bên a hợp đồng,
  • bên b (hợp đồng), bên b hợp đồng,
  • / 'membə /, Danh từ: (giải phẫu) chi, bộ phận (của một kết cấu), thành viên, hội viên, vế (của một câu, một phương trình), ( member) nghị sĩ quốc hội, Cơ...
  • số weber,
  • cấu kiện xây lắp,
  • thuê bao gọi, bên gọi, bên gọi (điện thoại),
  • Thành Ngữ:, covering party, (quân sự) đội hộ tống
  • đội kiểm tra hải quan,
  • kênh vòng, kênh vòng vai đập, đường ống rẽ, đường vòng,
  • luồng chuyển cá, luồng dẫn cá, overall fish party, luồng dẫn cá bậc thang
  • / 'gɑ:dn,pɑ:ti /, Danh từ: buổi chiêu đãi ở trong vườn,
  • bên b (hợp đồng),
  • tường chung (về sử dụng),
  • / 'stæg'pa:ti /, Danh từ: bữa tiệc toàn đàn ông (đặc biệt do chàng rể tổ chức trước hôm cưới), Từ đồng nghĩa: noun, partie carree , stag
  • Danh từ: (quân sự) đội quân đột phá, đội quân xung kích,
  • bên được kiện, bên thắng kiện,
  • Danh từ: tiệc trà, (thông tục) sự bừa bãi; tình trạng lộn xộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top