Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Public squalor” Tìm theo Từ (593) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (593 Kết quả)

  • / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness , seediness , starvation , wretchedness , filth , filthiness...
  • Tính từ: dạng cá mập,
  • máy lấy bình phương,
  • Danh từ: gậy ném sóc,
  • / ´skwei¸lɔid /, tính từ, giống như cá mập, dạng cá mập,
  • / ´skwɔlid /, Tính từ: dơ dáy, bẩn thỉu (đặc biệt vì cẩu thả, vì bần cùng); nghèo khổ, Đê tiện, bủn xỉn; sa đoạ về đạo đức, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´skwi:lə /, danh từ, người la hét, con vật kêu chiêm chiếp (gà con..), kẻ mách tin, kẻ chỉ điểm, Từ đồng nghĩa: noun, informant , tattler , tattletale , canary , fink , informer , pigeon...
  • Danh từ: người cưa đẽo đá, gỗ thành hình vuông,
  • / i´kweitə /, Danh từ: xích đạo, (như) equinoctial, Toán & tin: xích đạo, Kỹ thuật chung: đường xích đạo, Kinh...
  • / ´skwɔlə /, danh từ, người kêu thét,
  • / ´skwɔli /, tính từ, có gió giật, hay có gió mạnh đột ngột, có bão tố đe doạ, a squally february day, một ngày tháng hai đầy gió mạnh
  • / 'pʌblik /, Tính từ: chung, công, công cộng, công khai, Danh từ: công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như) public house,
  • Danh từ: cơn gió mạnh đột ngột, cơn bão bất ngờ, cơn gió giật ( (thường) kèm theo mưa hoặc tuyết rơi), tiếng thét to, tiếng thét thất thanh (vì đau đớn, khiếp sợ; nhất...
  • Y học: prefíx. chỉ 1 . phần vảy củaxương thái dương 2. biểu mô vảy.,
  • xích đạo nhãn cầu,
  • đường xích đạo từ, xích đạo từ,
  • xích đạo mặt trời,
  • gió giật mạnh từng cơn,
  • xích đạo khí áp kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top