Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Re formation” Tìm theo Từ (223) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (223 Kết quả)

  • / ¸refə´meiʃən /, Danh từ: sự cải tạo; sự được cải tạo, sự cải cách, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ (vấn đề xã hội, (tôn giáo)..), ( the reformation) phong...
  • / ¸pri:fɔ:´meiʃən /, danh từ, sự hình thành trước, sự tạo thành trước, theory of preformation, (sinh vật học) thuyết tiên thành
  • / ¸di:fɔ:´meiʃən /, Danh từ: sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo mó, sự biến dạng, (ngôn ngữ học) biến dạng (của một từ), Toán...
  • / ¸ni:oufɔ:´meiʃən /, Cơ khí & công trình: mới tạo thành,
  • / ¸kauntə¸refə´meiʃən /, Danh từ: sự chống lại cải cách,
  • biến dạng liên tục, biến dạng hữu hạn, biến dạng liên tục,
  • sức chịu biến dạng,
  • công gây biến dạng,
  • vùng biến dạng,
  • biến dạng góc, sự biến dạng góc, biến dạng góc,
  • biến dạng đàn hồi, sự biến dạng đàn hồi, sự biến dạng đàn hồi, biến dạng đàn hồi, Địa chất: sự biến dạng đàn hồi, elastic deformation modulus, môđun biến dạng...
  • sự biến dạng di truyền, sự biến dạng truyền lại,
  • biến dạng dẻo, sự biến dạng chất dẻo, sự biến dạng dẻo, sự biến dạng dẻo, sự biến dạng dẻo, plastic deformation energy, năng lượng biến dạng dẻo, plastic deformation rate, tốc độ biến dạng dẻo,...
  • biến dạng thuần thúy, biến dạng thuần túy, sự biến dạng thuần túy,
  • biến dạng phục hồi, biến dạng thuận nghịch, biến dạng đàn hồi, biến dạng phục hồi, biến dạng hai chiều,
  • biến dạng cưỡng bức,
  • sự biến dạng cấu trúc, sự biến dạng các bức vách của một cái bể chứa sau khi thêm vào hay rút ra dung dịch.
  • biến dạng kéo, biến dạng kéo,
  • biến dạng do nhiệt, sự biến dạng nhiệt,
  • biến dạng nghiêng, biến dạng nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top