Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turn a blind eye” Tìm theo Từ (5.479) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.479 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to turn a blind eye to sth, vờ không thấy cái gì
  • tăng đơ đầu tròn,
  • Thành Ngữ:, turn a phrase, diễn đạt một cách buồn cười, dí dỏm
"
  • / blaind /, Tính từ: Đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, one's blind side, mặt sơ hở...
  • / ai /, mắt, con mắt, Idioms: Toán & tin: mắt || nhìn, xem, Cơ - Điện tử: mắt, lỗ, vòng, khuyên, Xây...
  • / tə:n /, Danh từ: sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng.sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng,...
  • Thành Ngữ:, have a roving eye, mắt nhìn láo liêng
  • Thành Ngữ:, to turn a bullet, ch?ng l?i du?c d?n, d?n b?n không th?ng
  • rãnh xương cá/đường thấm ngang,
  • khoan rất nhanh,
  • rãnh xương cá, đường thấm ngang,
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • Ăn miếng trả miếng, mắt đền mắt (răng đền răng),
  • / 'dei'blaind /, Tính từ: (y học) quáng gà,
  • mành mảnh, mành xếp,
  • Tính từ: không có lối ra, không có tiền đồ, blind-alley occupation, nghề nghiệp không có tiền đồ
  • sự cạnh tranh mù quáng,
  • mỏ ẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top