Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đặc biệt Tải lên” Tìm theo Từ (662) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (662 Kết quả)

  • n: とくべつきけん - [特別危険],
  • Nghĩa chuyên ngành: special clearing,
  • Nghĩa chuyên ngành: extraordinary meetings,
  • tsi (đơn vị lực),
  • tiền tố, hai; gấp đôi; hai lần, twi-headed, hai đầu
  • sự cách ly hệ thống nhiệt (tsi), vật liệu chứa amiăng được đặt trong đường ống, máy móc phụ, nồi hơi, khoá nòng, bể chứa, ống dẫn hay các thiết bị kết cấu bên trong khác để tránh hiện tượng...
  • hình thái ghép, ba, chia ba, gồm ba, tripartite, ba bên, trisect, chia làm ba, triweekly, tạp chí ra ba tuần một lần
"
  • prefìx. chỉ 1 . đoạn cuối hay phần cuối 2. khoảng,
  • mũi khoan kiểu 3 côn,
  • Nghĩa chuyên ngành: belt screen,
  • local area network,
  • passenger transportation, passenger delivery,
  • Nghĩa chuyên ngành: transport insurance, bảo hiểm vận tải súc vật, livestock transport insurance, bảo hiểm vận tải đường không, air transport insurance
  • local area network - mạng cục bộ,
  • ba trạng thái, tri-state output, ngõ ra ba trạng thái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top