Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Amber brew” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • / ´æmbə /, Danh từ: hổ phách, (định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách, Toán & tin: màu hổ phách, Kỹ thuật chung:...
  • / bru:n /, Danh từ: sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà), mẻ rượu bia, chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha, Ngoại động từ: chế, ủ...
  • màu hổ phách (vàng),
  • mica hổ phách, mi-ca hổ phách,
  • sơn hổ phách,
  • / ´æmblə /, danh từ, ngựa đi nước kiệu, người bước đi nhẹ nhàng thong thả,
  • condon vô nghĩa,
  • Danh từ: súng bren,
  • / dru: /,
  • / ə´miə /, Danh từ: Êmia, thủ lĩnh đạo ixlam,
  • thuốc nhuộm um-bra màu nâu,
  • màu hổ phách,
  • đèn vàng,
  • như brewery,
  • / 'kæmbə(r) /, Danh từ: sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...), mặt khum, mặt vồng, (kiến trúc) cái xà vồng ( (cũng) camber beam), Động từ:...
  • / ´ʌmbə /, Danh từ: phẩm nâu đen (chất nhuộm tự nhiên giống (như) đất son (như) ng sẫm hơn và nâu hơn), Đất màu nâu đen dùng làm thuốc màu, màu nâu đen, màu nâu vàng, bóng...
  • / ˈɛmbər /, Danh từ số nhiều: than hồng trong đám lửa sắp tắt (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng, Danh từ cách viết...
  • nhà máy bia,
  • nồi nấu dịch lên men,
  • / ´houm¸bru: /, danh từ, bia nhà ủ lấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top